Thì hiện tại đơn (Present simple) | S + V + (O), do/does/am/is/are + not + S? | Ha Noi is a great tourist area, isn’t it? (Hà Nội là một địa điểm du lịch tuyệt vời, phải không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous) | S + tobe + V-ing + (O), tobe + not + S? | We’re kidding, aren’t we? (Chúng ta đang đùa giỡn đúng không?) |
Thì hiện tại hoàn thành(Present Perfect) | S + have/has + V3/ed + (O), have/has + not + S? | You’ve finished your homework, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà rồi đúng không?) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present Perfect Continuous) | S + have/has + been + V-ing + (O), have/has + not + S? | They’ve been working hard, haven’t they? (Họ đang làm việc rất chăm chỉ đúng không?) |
Thì quá khứ đơn(Past Simple) | S + V2/ed + (O), did/was/were + not + S? | She went to the store, didn’t she? (Cô ấy đã đến cửa hàng đúng không?) |
Thì quá khứ tiếp diễn(Past Continuous) | S + was/were + V-ing + (O), was/were + not + S? | They were studying last night, weren’t they? (Họ đã học bài cả đêm qua đúng không?) |
Thì quá khứ hoàn thành(Past Perfect) | S + had + V3/ed + (O), had + not + S? | She had already eaten dinner, hadn’t she? (Cô ấy đã ăn bữa tối đúng không?) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V-ing + (O), had + not + S? | He had been gardening for hours, hadn’t he? (Anh ấy đã làm vườn mấy tiếng liền đúng không?) |
Thì tương lai đơn(Past Simple) | S + will + V + (O), will + not + S? | She will finish her work on time, won’t she? (Cô ấy sẽ kết thúc công việc của mình đúng giờ phải không |
Thì tương lai tiếp diễn (Past Continuous) | S + will + be + V-ing + (O), will + not + S? | They will be studying all night, won’t they? (Họ sẽ học bài cả đêm đúng không?) |
Thì tương lai hoàn thành (Past Perfect) | S + will + have + V3/ed + (O), will + not + S? | She will have learned a lot, won’t she? (Cô ấy sẽ học được rất nhiều phải không?) |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + will + have + been + V-ing + (O), will + not + S? | You will have been playing football, won’t you? (Bạn sẽ chơi đá banh đúng không?) |