03 Nov
03Nov

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một câu hỏi ngắn dạng Yes/No được cuối câu và ngăn cách với mệnh đề chính bởi một dấu phẩy. Tác dụng của nó là để xác nhận lại những điều người nói vừa nhắc đến là đúng hay sai.

Ví dụ: Today is a good day, isn’t it? (Hôm nay trời thật đẹp phải không?)

Quy tắc câu hỏi đuôi

Trước khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần xác định được 2 điều sau:

  • Chủ ngữ của câu: Tùy vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều mà trong câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp.
  • Dạng câu: Câu hỏi đuôi chỉ sử dụng trong câu trần thuật, vì thế hãy đọc thật kỹ để xác định câu nói đang ở dạng khẳng định hay phủ định.

Quy tắc cực kỳ quan trọng về ngữ pháp của câu hỏi đuôi đó là: Hòa hợp chủ ngữ nhưng đối lập trợ động từ với mệnh đề chính

Công thức câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi gồm có 2 thành phần là “mệnh đề chính” + “tag question”. Nếu mệnh đề chính được viết ở thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ được dùng ở thể phủ định và ngược lại. 

Cấu trúc câu hỏi đuôi như sau:(1) S + Trợ động từ/to be + V, Trợ động từ/to be + not + S?Ví dụ: He has worked for this company for 2 years, hasn’t he? (Anh ấy đã làm việc cho công ty ấy 2 năm rồi, đúng chứ?)(2) S + Trợ động từ/to be (not) V, Trợ động từ/to be + S?Ví dụ: You are not going to the library, are you? (Cậu sẽ không đến thư viện đâu nhỉ?)

Công thức câu hỏi đuôi theo từng thì trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn (Present simple) S + V + (O), do/does/am/is/are + not + S?Ha Noi is a great tourist area, isn’t it? (Hà Nội là một địa điểm du lịch tuyệt vời, phải không?)
Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous)S + tobe + V-ing + (O), tobe + not + S?We’re kidding, aren’t we? (Chúng ta đang đùa giỡn đúng không?)
Thì hiện tại hoàn thành(Present Perfect)S + have/has + V3/ed + (O), have/has + not + S?You’ve finished your homework, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà rồi đúng không?)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present Perfect Continuous)S + have/has + been + V-ing + (O), have/has + not + S?They’ve been working hard, haven’t they? (Họ đang làm việc rất chăm chỉ đúng không?)
Thì quá khứ đơn(Past Simple)S + V2/ed + (O), did/was/were + not + S?She went to the store, didn’t she? (Cô ấy đã đến cửa hàng đúng không?)
Thì quá khứ tiếp diễn(Past Continuous)S + was/were + V-ing + (O), was/were + not + S?They were studying last night, weren’t they? (Họ đã học bài cả đêm qua đúng không?)
Thì quá khứ hoàn thành(Past Perfect)S + had + V3/ed + (O), had + not + S?She had already eaten dinner, hadn’t she? (Cô ấy đã ăn bữa tối đúng không?)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)S + had + been + V-ing + (O), had + not + S?He had been gardening for hours, hadn’t he? (Anh ấy đã làm vườn mấy tiếng liền đúng không?)
Thì tương lai đơn(Past Simple)S + will + V + (O), will + not + S?She will finish her work on time, won’t she? (Cô ấy sẽ kết thúc công việc của mình đúng giờ phải không
Thì tương lai tiếp diễn (Past Continuous)S + will + be + V-ing + (O), will + not + S?They will be studying all night, won’t they? (Họ sẽ học bài cả đêm đúng không?)
Thì tương lai hoàn thành (Past Perfect)S + will + have + V3/ed + (O), will + not + S?She will have learned a lot, won’t she? (Cô ấy sẽ học được rất nhiều phải không?)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)S + will + have + been + V-ing + (O), will + not + S?You will have been playing football, won’t you? (Bạn sẽ chơi đá banh đúng không?)


Một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi


Mệnh đề chínhCâu hỏi đuôi

I am + ….

aren’t I?Ví dụ: I am wrong, aren’t I?

S + must…


needn’t + S?Ví dụ: They must work until 10pm, needn’t they?

S + mustn’t…


must + S?Ví dụ: You mustn’t come late, must you?

Let’s +… ( câu đề nghị)


shall we?Ví dụ: Let’s go to the shopping mall, shall we?

Let +… ( câu xin phép)


will you?Ví dụ: Let me use the laptop, will you?

Anyone/ anybody/ everybody/ everyone/ somebody/ someone làm chủ ngữ


dùng “they” làm chủ từ trong câu hỏi đuôiVí dụ: Someone had recognized him, hadn’t they?

Something, everything làm chủ ngữ


dùng “it” làm chủ từ trong câu hỏi đuôiVí dụ: Everything is okay, isn’t it?

Chứa neither, none, no one, nobody, nothing, scarcely, barely, hardly, hardly ever, seldom


câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng địnhVí dụ: Peter hardly ever goes to parties, does he?

S + wish…


dùng “may”Ví dụ: Sarah only wishes to have a new phone, may she?

Là câu mệnh lệnh dùng để diễn tả sự nhờ vả


will you?Ví dụ: Take it away now, will you?



Comments
* The email will not be published on the website.